|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for lavish care
See Also in English
care
noun, verb
|
|
quan tâm,
lo âu,
ưu tư,
tư lự,
điều lo ngại
|
lavish
adjective, verb
|
|
xa hoa,
xài không tiếc,
không tiếc tiền,
lãng phí,
xài phí
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|