Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say in the way in Vietnamese

Vietnamese Translation
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
something in the way
có thứ gì đó trên đường đi
stand in the way
đứng trên đường
in the way of
trong cách
the way
cách
in the
bên trong
way noun
đường, đạo, đường, đường đi, lộ
the
các
in adverb, preposition
trong, ở, ở trong, tại, nhân vì
get in the way
cản đường
be in the way
đang trên đường
See Also in Vietnamese
đường noun
street, road, way, sugar, pad
trên adverb, preposition
on, over, upon, atop, afloat
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024