|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
the moon
|
|
mặt trăng
|
moon
noun, verb
|
|
mặt trăng,
đi lêu lỏng,
vơ vẫn làm mất thì giờ,
mặt trăng,
tuần trăng
|
cry
noun, verb
|
|
khóc,
kêu,
khóc,
sủa,
hét lên
|
the
|
|
các
|
cry for
|
|
khóc vì
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
khóc
verb
|
|
cry,
weep,
shed,
greet
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
mặt
noun
|
|
face,
surface,
plane,
visage,
mug
|
trăng
|
|
the moon
|
|
|
|
|
|
|