|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
dirty
adjective, verb
|
|
dơ bẩn,
bẩn thỉu,
dơ dáy,
đất,
làm dơ
|
word
noun, verb
|
|
từ,
diển tả,
chữ,
lời,
tiếng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
four-letter word
noun
|
|
từ bốn chữ cái,
có bốn chữ
|
swear
noun, verb
|
|
xin thề,
nguyền rủa,
tuyên thệ,
thề,
lới thề
|
swear word
|
|
lời thề
|
swearword
noun
|
|
lời thề,
lời chưởi tục,
lời chưởi thề,
lời thề
|
swearing
noun
|
|
chửi thề,
lời chưởi rủa,
sự tuyên thệ
|
cuss
noun
|
|
cuss,
chưởi rủa,
không đáng gì cả,
lời chưởi thề,
lời nguyền rủa
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|