|
English Translation |
|
More meanings for đẽo
hewn
verb
|
|
đẽo,
đục
|
hew
verb
|
|
chặt,
đẽo,
đốn,
đục,
gọt,
tỉa
|
overwrought
adjective
|
|
đẽo,
gọt,
làm việc quá nhiều,
mài giũa,
mài giũa quá kỷ,
mệt đừ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|