|
English Translation |
|
See Also in English
people
noun, verb
|
|
những người,
nhân dân,
dân tộc,
người,
dân chúng
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
send
verb
|
|
gửi,
ban cho,
gởi,
làm chạy tới
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|