|
English Translation |
|
More meanings for la hét
yell
verb
|
|
kêu la,
la hét
|
vociferous
adjective
|
|
la hét,
la lối om sòm,
tiếng kêu la
|
bellow
verb
|
|
la hét,
rống
|
roar
verb
|
|
kêu la,
gầm thét,
thở khò khè,
vổ ầm ầm,
la hét,
nói cười lớn tiếng
|
skirl
verb
|
|
kêu,
la hét
|
roaring
adjective
|
|
ầm ầm,
gầm thét,
la hét,
om sòm
|
clamour
verb
|
|
kêu la,
la hét,
làm ầm ỹ,
làm ồn ào
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|