|
English Translation |
|
More meanings for không ổn định
flaky
adjective
|
|
không ổn định,
từng lá mõng,
từng miếng mõng,
từng nùi len
|
not stable
|
|
không ổn định
|
unprosperous
|
|
không ổn định
|
unsettled
adjective
|
|
không ổn định,
lung lay,
lay chuyển,
lộn xộn,
phá rối
|
unstably
|
|
không ổn định
|
unsteadiness
|
|
không ổn định
|
unsteady
adjective
|
|
không ổn định,
không chắc,
không quả quyết,
không vửng
|
be unsettled
|
|
không ổn định
|
See Also in Vietnamese
ổn định
verb
|
|
stability,
stabilize
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
ổn
|
|
is fine
|
định
verb
|
|
no,
evaluate
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|