|
English Translation |
|
More meanings for tô điểm
embellish
verb
|
|
làm cho đẹp,
tô điểm
|
painted
adjective
|
|
được vẽ bởi,
miêu tả,
mô tả,
tả ra,
tô điểm
|
paint
verb
|
|
sơn,
họa,
tả ra,
vẽ,
tô điểm
|
beautify
verb
|
|
làm cho đẹp,
tô điểm,
trang sức
|
prettify
verb
|
|
tô điểm,
trang hoàng
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|