|
English Translation |
|
More meanings for dỗ dành
appease
verb
|
|
an ủi,
khuyên giải,
làm cho đở,
làm cho yên lòng,
dỗ dành
|
coax
verb
|
|
nịnh hót,
nói ngọt,
dỗ dành,
tâng bốc
|
enticement
noun
|
|
cám dỗ,
dỗ dành,
quyến rũ,
sự rủ rê,
dụ dỗ
|
coaxing
adjective
|
|
dỗ dành,
nịnh hót,
tán tỉnh
|
coax out
|
|
dỗ dành
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|