|
English Translation |
|
More meanings for nhà giam
lockup
noun
|
|
cố định tư bản,
nhà giam,
sự để vốn nằm đọng lại,
sự đóng cửa,
xưởng khóa bằng ống khóa
|
cage
noun
|
|
buồng của thang máy,
chuồng,
lồng,
máy lên xuống của hầm mỏ,
nhà giam,
sườn nhà
|
clink
noun
|
|
không chê được,
nhà giam,
tiếng chạm nhau,
tiếng leng keng,
xà lim
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|