|
English Translation |
|
More meanings for bản danh sách
panel
noun
|
|
bản danh sách,
bồi thẫm danh biểu,
mặt của máy,
phòng ngăn riêng,
ván bịt ở trên cửa,
yên ngựa
|
roll
noun
|
|
bản danh sách,
cuộn,
cuộn bằng sắt,
danh bộ,
đường xoắn ốc,
hồi trống đánh mau
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|