|
English Translation |
|
More meanings for kinh khí cầu
See Also in Vietnamese
See Also in English
balloon
noun, verb
|
|
quả bóng bay,
phồng ra,
hình trứng,
khí cầu,
quả cầu
|
air
noun, verb
|
|
không khí,
làm duyên,
dáng điệu,
gió,
thái độ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|