|
English Translation |
|
More meanings for bất khả xâm phạm
inviolable
adjective
|
|
bất khả xâm phạm,
không đụng chạm,
không xâm phạm
|
sacrosanct
adjective
|
|
bất khả xâm phạm,
không thể đụng chạm đến
|
sacred
adjective
|
|
bất khả xâm phạm,
được cúng,
hiến cho thần,
thuộc về tôn giáo,
thuộc về thần thánh
|
inviolate
adjective
|
|
bất khả xâm phạm,
chưa bị tiết lộ,
không bị tiết lộ,
không đụng chạm đến,
không vi phạm được
|
intangible
adjective
|
|
bất khả xâm phạm,
không thể đụng vào,
không thể rờ được,
không thể sờ vào,
tài sản vô hình
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|