|
English Translation |
|
More meanings for tiếng chuông kêu vang
See Also in Vietnamese
tiếng chuông
noun
|
|
ring tone,
tang,
toll
|
kêu
adjective, verb
|
|
sounding,
call,
cry,
sound,
hail
|
chuông
noun
|
|
bell
|
tiếng
noun, adjective
|
|
language,
hour,
word,
tone,
vocable
|
See Also in English
bell
noun, verb
|
|
chuông,
kêu la,
loa kèn,
tiếng kêu,
chổ phồng lên
|
chime
noun, verb
|
|
kêu vang,
kêu êm tai,
lặp lại có nhịp,
chuông giáo đường,
đánh chuông
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|