|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
shower
noun, verb
|
|
vòi hoa sen,
đổ xuống như mưa rào,
trút xuống như mưa rào,
trận mưa rào,
vòi sen
|
cap
noun, verb
|
|
mũ lưỡi trai,
chào,
đội cái kết,
phủ,
bịt nút
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|