|
English Translation |
|
More meanings for chóp trên đầu của chim
See Also in Vietnamese
của
|
|
of the
|
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
chóp
|
|
top
|
trên
adverb, preposition
|
|
on,
over,
upon,
atop,
afloat
|
chim
noun
|
|
bird,
gizzard
|
đầu
|
|
head
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|