|
English Translation |
|
More meanings for sự khởi sự
institution
noun
|
|
mở cuộc điều tra,
sự bắt đầu,
sự đặt ra,
sự khởi sự,
sự lập người thừa kế,
sự phong chức
|
opening
noun
|
|
bắt đầu tuồng hát,
khởi sự,
lỗ của cái bao,
sự bắt đầu,
sự bắt đầu đánh bài,
lỗ trên tường
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|