|
English Translation |
|
More meanings for sự nẩy mầm
growing
noun
|
|
sự đâm chòi,
sự lớn lên,
sự mọc lên,
sự nẩy mầm,
sự tăng gia
|
proliferation
noun
|
|
sự nẩy mầm,
sự nẩy nở,
sự sanh sản
|
shooting
noun
|
|
cuộc đi săn bắn,
sự bắn súng,
sự bị trúng đạn,
sự nẩy mầm,
sự nhức nhối,
sự quăng lưới
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|