|
English Translation |
|
More meanings for sự khó khăn
problem
noun
|
|
bài tính,
bài toán,
sự khó khăn,
sự trở ngại,
vấn đề
|
adversity
noun
|
|
sự khó khăn,
vận đen,
vận rủi
|
hardness
noun
|
|
sự khó khăn,
sự trui,
tàn nhẫn,
tánh vô tình,
tính cứng rắn
|
rub
noun
|
|
sự chà xát,
sự khó khăn,
sự không bằng phẳng,
sự phiền muộn
|
stiffness
noun
|
|
sự cứng,
sự khó khăn
|
See Also in Vietnamese
khó khăn
noun, adjective, verb, adverb
|
|
hard,
difficult,
difficulty,
tough,
arduous
|
khó
noun, adjective
|
|
difficult,
hard,
difficulty,
pernickety
|
khăn
noun
|
|
towel,
cover,
sweat cloth,
apron
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|