|
English Translation |
|
More meanings for kinh ngạc
amazing
adjective
|
|
kinh ngạc
|
astonishing
adjective
|
|
kinh ngạc,
ngạc nhiên
|
wonder
adjective
|
|
kinh ngạc,
ngạc nhiên
|
stunning
adjective
|
|
kinh ngạc,
làm choáng váng
|
surprisingly
adverb
|
|
kinh ngạc
|
aghast
adjective
|
|
hoảng hồn,
kinh hoàng,
kinh ngạc,
sợ hải,
thất kinh
|
wonderful
adjective
|
|
kinh ngạc,
lạ lùng,
phi thường
|
thunderstruck
adjective
|
|
bị sét đánh,
kinh ngạc,
sửng sốt
|
appalling
adjective
|
|
kinh ngạc,
làm ghê sợ,
sợ hãi
|
discomfiture
noun
|
|
bối rối,
kinh ngạc,
sửng sốt
|
appal
verb
|
|
kinh ngạc,
làm thất kinh,
sợ hãi,
thất đãm
|
appall
verb
|
|
đáng kinh hãi,
ghê gớm,
kinh ngạc,
làm ghê sợ
|
discomfit
verb
|
|
đánh tan,
kinh ngạc,
làm bối rối,
sửng sốt
|
flabbergast
verb
|
|
kinh ngạc,
làm ngẩn người,
làm sửng sốt,
ngạc nhiên
|
rattle
verb
|
|
cho chạy hết sức mau,
kinh ngạc,
rơi lộp độp,
thở khò khè,
làm kinh hải,
làm nghe tiếng động nhỏ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|