|
English Translation |
|
More meanings for cách của động từ
See Also in Vietnamese
cách
adjective
|
|
way,
alternate
|
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
từ
preposition
|
|
from,
since,
off
|
động từ
noun, verb
|
|
verb,
jinx,
jeer,
Judaize,
jell
|
động
noun, adjective
|
|
motion,
moving,
cave,
movable,
grotto
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|