|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
interest
noun, verb
|
|
quan tâm,
làm chú ý,
liên quan đến,
quan tâm đến người nào,
có quan hệ
|
bank
noun, verb
|
|
ngân hàng,
nhà băng,
nhóm lại,
sự quẹo nghiên,
chứa lại
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|