|
English Translation |
|
More meanings for nhản
See Also in Vietnamese
dán nhản hiệu
verb
|
|
label
|
nhản sách
noun
|
|
frontispiece
|
nhản hiệu
noun
|
|
label,
brand,
docket,
ticket
|
nhản hệu
|
|
label
|
nhản cầu
noun
|
|
globe
|
nhản lực
noun
|
|
sight
|
nhận
adjective, verb
|
|
receive,
get,
accept,
hear,
pass
|
nhẩn
noun
|
|
ring
|
nhăn
adjective, verb
|
|
wrinkled,
wince,
crinkle,
creasy,
purse
|
nhẫn
noun
|
|
ring,
keeper
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|