|
English Translation |
|
More meanings for dọa nạt
intimidate
verb
|
|
dọa nạt,
thị oai
|
threaten
verb
|
|
dọa nạt,
hăm dọa
|
browbeat
verb
|
|
dọa nạt,
nói nặng
|
concuss
verb
|
|
làm chấn động,
làm lung lay,
dọa nạt
|
daunt
verb
|
|
làm chán nản,
làm cho sợ,
ngả lòng,
dọa nạt
|
minatory
adjective
|
|
dọa nạt
|
menace
noun
|
|
dọa nạt,
lời hăm dọa,
sự nạt nộ
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|