|
English Translation |
|
More meanings for động tác tập thể dục
See Also in Vietnamese
tập thể dục
noun
|
|
do exercise,
exercise,
gymnastics
|
thể dục
noun, adjective
|
|
exercise,
gymnastics,
gym,
exercises,
athletic
|
động
noun, adjective
|
|
motion,
moving,
cave,
movable,
grotto
|
tác
|
|
author
|
tập
|
|
episodes
|
thể
|
|
can
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|