|
English Translation |
|
More meanings for nguy hiểm
danger
noun
|
|
mối hiểm nghèo,
nguy hiểm
|
serious
adjective
|
|
hệ trọng,
nghiêm trọng,
nguy hiểm
|
peril
verb
|
|
nguy hiểm
|
unsafe
adjective
|
|
cột không chắc,
không chắn chắc,
nguy hiểm
|
pernicious
adjective
|
|
độc,
nguy hiểm
|
awkward
adjective
|
|
khó chịu,
không đẹp mắt,
không khéo léo,
nguy hiểm,
ngượng ngùng,
vụng về
|
injurious
adjective
|
|
có hại,
hại,
làm nhục,
nguy hiểm,
sỉ nhục
|
distress
noun
|
|
đứt hơi,
kiệt sức,
khốn cùng,
lo buồn,
nổi phiền muộn,
tình cảnh khó khăn
|
emergency
noun
|
|
cảnh ngộ,
cấp cứu,
khẩn cấp,
nguy biến,
nguy cấp,
nguy hiểm
|
wicked
adjective
|
|
hung ác,
hung dữ,
làm hại,
nguy hiểm
|
parlous
adjective
|
|
tinh ranh,
khôn lanh,
hiểm nghèo,
nguy hiểm
|
pestilent
adjective
|
|
có hại,
có thể làm chết được,
hại,
nguy hiểm
|
insecurity
noun
|
|
không an toàn,
nguy hiểm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|