|
English Translation |
|
More meanings for ở nhà
in
adverb
|
|
gồm,
ở nhà
|
indoor
adjective
|
|
đi vào nhà,
ở nhà,
ở trong,
ở trong nhà
|
door
noun
|
|
cánh cửa,
cửa,
hấp hối,
ở ngoài trời,
ở nhà,
xử kín
|
indoors
adverb
|
|
ở nhà,
ở trong
|
within
adverb
|
|
ở nhà,
ở phía trong,
ở trong
|
See Also in Vietnamese
nhà
noun
|
|
home,
house,
dormitory,
dorm,
sentry box
|
ở
noun, adjective, verb, preposition
|
|
in,
at,
from,
live,
dwell
|
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|