|
English Translation |
|
More meanings for độc ác
sinister
adjective
|
|
độc ác,
ở bên trái,
xấu
|
cruelly
adverb
|
|
độc ác,
tàn bạo
|
devilish
adjective
|
|
ác hiểm,
ác kế,
độc ác,
hung ác,
thuộc về ma
|
venom
noun
|
|
độc ác,
nọc độc
|
malignant
adjective
|
|
hung tinh,
có ác ý,
độc ác,
hay làm ác,
hiểm ác
|
scratchy
adjective
|
|
độc ác,
hay gắt gỏng,
hung ác,
hung dử,
nét vẽ nguệch ngoạc,
tiếng kêu sột soạt
|
iniquitous
adjective
|
|
bất công,
độc ác
|
cattish
adjective
|
|
độc ác,
sâu độc
|
ill-natured
adjective
|
|
độc ác,
hiểm ác,
hung ác,
nết xấu,
tánh xấu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|