|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
light
noun, adjective, verb, adverb
|
|
ánh sáng,
chiếu sáng,
đốt đèn,
làm cho nhẹ,
cháy
|
cut
noun, verb
|
|
cắt tỉa,
cắt,
chẻ,
cố ý không có mặt,
bớt
|
wind
noun, verb
|
|
gió,
hơi,
mùi do gió đưa,
thổi đi,
gió
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|