|
English Translation |
|
More meanings for cách xa
away
adverb
|
|
xa,
cách xa,
chạy trốn,
đi chổ khác,
ở xa
|
outlying
adjective
|
|
cách xa,
đứng tách riêng,
ở xa
|
asunder
adverb
|
|
xa ra,
bể làm hai,
cách xa,
xé ra
|
long-distance
adjective
|
|
cách xa,
khoảng cách xa,
khoảng xa,
ở xa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|