|
English Translation |
|
More meanings for đề nghị
suggest
verb
|
|
dẩn khởi,
đề nghị,
gợi ý
|
propose
verb
|
|
đưa ra,
cầu hôn,
đề nghị,
đề xuất,
đề xướng,
làm quy tắc
|
tender
verb
|
|
bắt người nào thề,
đề nghị
|
suggestive
adjective
|
|
đề nghị,
đề xướng
|
propound
verb
|
|
đưa ra,
bày tỏ,
đề nghị,
phát biểu,
xin phê chuẩn
|
pose
verb
|
|
đặt theo kiểu,
đặt vấn đề,
trình ra,
đề nghị,
hỏi,
ngồi cho họa sĩ vẻ
|
advance
verb
|
|
tăng lên,
đề nghị,
đề xướng,
làm lẹ,
mau chóng,
ngay chân ra trước
|
propone
verb
|
|
đề nghị,
đề xướng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|