|
English Translation |
|
More meanings for bộ phận trên vành hoa
See Also in Vietnamese
bộ phận
noun, adjective
|
|
part,
parts,
lateral,
partitive,
quarter
|
hoa
noun, verb
|
|
flower,
blossom,
bloom
|
bộ
|
|
the set
|
Bộ
|
|
the set
|
trên
adverb, preposition
|
|
on,
over,
upon,
atop,
afloat
|
vành
|
|
ring
|
vành
noun
|
|
ring,
flange,
band
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|