|
English Translation |
|
More meanings for bãi bỏ sự kiểm soát
See Also in Vietnamese
kiểm soát
noun, verb
|
|
control,
checkup,
census returns,
clip
|
bỏ
|
|
revoke
|
bỏ
noun, adjective, verb
|
|
revoke,
leave,
put,
abandon,
drop
|
See Also in English
control
noun, verb
|
|
điều khiển,
đè nén,
kiểm soát,
kiểm tra,
chỉ huy
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|