|
English Translation |
|
More meanings for theo khít bên mình
See Also in Vietnamese
See Also in English
follow
verb
|
|
theo,
theo sau,
đi sau,
đuổi theo,
nối nghiệp
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|