|
English Translation |
|
More meanings for bỏ phế
See Also in Vietnamese
Similar Words
phản đối
|
|
protest
|
cuộn lại
noun, adjective, verb
|
|
roll in,
convoluted,
cockle
|
hủy bỏ
noun, adjective, verb
|
|
cancel,
revoke,
rescind,
annulled,
undo
|
bài có một mạng lịnh
|
|
countermand
|
bải bỏ
|
|
annul
|
bỏ
|
|
revoke
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|