|
English Translation |
|
More meanings for đại lý độc quyền
See Also in Vietnamese
độc quyền
noun
|
|
monopoly,
exclusiveness
|
đại lý
noun
|
|
agency
|
độc
|
|
poison
|
độc
noun, adjective
|
|
poison,
toxic,
poisonous,
pernicious,
insalubrity
|
quyền
|
|
rights
|
quyền
noun
|
|
rights,
authorities,
access,
privilege,
claim
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|