|
English Translation |
|
More meanings for lũng đoạn thị trường
See Also in Vietnamese
See Also in English
corner
noun, verb
|
|
góc,
lủng đoạn,
cạnh,
chổ đường quẹo,
để vào góc
|
market
noun, verb
|
|
thị trường,
bán,
đi chợ,
đi mua đồ,
chợ
|
the
|
|
các
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|