|
English Translation |
|
More meanings for sự tịch thâu
attachment
noun
|
|
đồ phụ tùng của máy,
sự câu lưu,
sự tịch thâu,
trát nợ
|
condemnation
noun
|
|
lời chỉ trích,
sự kết án,
sự lên án,
sự tịch thâu,
sự thải
|
confiscation
noun
|
|
sự tịch thâu
|
execution
noun
|
|
chấp hành,
chơi một bản nhạc,
hành hình,
làm tròn bổn phận,
làm xong,
sự biểu diển
|
seizing
noun
|
|
sự tịch thâu
|
seizure
noun
|
|
sự chiếm lấy,
sự cọ xát,
sự tịch thâu,
sự tóm lấy
|
sequestration
noun
|
|
sự cung thác,
sự ở ẩn,
sự tịch thâu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|