|
English Translation |
|
More meanings for làm đất
See Also in Vietnamese
See Also in English
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
land
noun, verb
|
|
đất đai,
dìu dắt,
đáp xuống đất,
đặt xuống đất,
bắt xuống đất
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|