|
English Translation |
|
More meanings for ngọt ngào
suave
adjective
|
|
ngọt ngào
|
smooth
adjective
|
|
bằng phẳng,
bình tỉnh,
không có lá,
ngọt ngào,
nhẳn nhụi,
bình thản
|
mellow
adjective
|
|
êm tai,
chín mùi,
dể cày,
dịu dàng,
ngọt ngào,
rượu dịu
|
mellifluous
adjective
|
|
êm ái,
ngọt ngào
|
sugary
adjective
|
|
có đường,
ngọt,
ngọt ngào
|
honied
adjective
|
|
ngọt ngào
|
silky
adjective
|
|
mướt,
ngọt ngào
|
treacly
adjective
|
|
đường mật,
giống mật mía,
ngọt ngào
|
bland
adjective
|
|
dễ thương,
dịu dàng,
ngọt ngào
|
fair
adjective
|
|
vô tư,
có thể nhận được,
dịu dàng,
đẹp,
không thiên vị,
thuận tiện
|
mild
adjective
|
|
ấm áp,
êm ái,
dịu dàng,
không nghiêm khắc,
ngọt ngào,
ôn hòa
|
silken
adjective
|
|
có chất tơ,
giống như tơ,
dịu dàng,
làm bằng tơ,
ngọt ngào
|
smooth-tongued
adjective
|
|
giọng nói dịu dàng,
ngọt ngào
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|