|
English Translation |
|
More meanings for sự huyên náo
bacchanal
adjective
|
|
sự huyên náo
|
roughhouse
verb
|
|
sự huyên náo
|
racket
noun
|
|
điều gian trá,
giày đi tuyết,
mánh khéo,
sự ăn chơi,
sự chơi bời,
sự huyên náo
|
rowdiness
noun
|
|
sự huyên náo
|
ruction
noun
|
|
cuộc ấu đả,
cuộc đánh nhau om sòm,
sự huyên náo
|
rumpus
noun
|
|
sự huyên náo,
sự om sòm,
sự ồn ào
|
rout
noun
|
|
buổi dạ hội,
đám đông người,
đoàn người,
sự họp lại,
sự huyên náo,
sự nhóm lại
|
turbulence
noun
|
|
sự huyên náo,
sự khó dạy,
sự ngỗ nghịch,
sự ồn ào
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|