|
English Translation |
|
More meanings for chức vụ
office
noun
|
|
bổn phận,
chổ làm,
chức phận,
chức vụ,
địa vị,
nhà phụ
|
function
noun
|
|
cơ năng,
chức vụ,
hàm số,
tác dụng
|
service
noun
|
|
chức vụ,
công tác,
dịch vụ,
phục vụ,
sự giao banh,
sự phân phát
|
duty
noun
|
|
bổn phận,
chức vụ,
hiệu suất,
kính trọng,
nghỉa vụ,
nhiệm vụ
|
regency
noun
|
|
chức vụ
|
chevron
noun
|
|
chức vụ,
lon mang trên tay áo
|
competence
noun
|
|
chức quyền,
chức vụ,
khả năng,
năng lực,
tài cán,
tình trạng đầy đủ
|
cure
noun
|
|
cách trị bịnh,
chửa bịnh,
chức vụ,
người kỳ cục,
người kỳ dị,
sự hấp cao su
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|