|
English Translation |
|
More meanings for cán
laminate
verb
|
|
cán,
chia thành phiến,
ép,
làm thành miếng mõng,
thành lá mõng
|
grip
noun
|
|
va li,
chuôi,
cái để cầm,
cái kẹp,
đường mương,
nắm chặt
|
helve
noun
|
|
cán
|
gripe
noun
|
|
chuôi,
cán,
chỗ tay nắm,
chứng đau quặn bụng,
dây cột xuồng,
sự nắm
|
See Also in Vietnamese
cán dao
noun
|
|
hilt,
haft
|
cạn
adjective, verb
|
|
shallow,
dry,
dried,
superficial,
shoal
|
cân
noun, verb
|
|
scales,
weigh,
assizes
|
cặn
noun, adjective
|
|
scale,
dregs,
lees,
crusted,
faeces
|
cắn
verb
|
|
bite
|
máy cán
noun
|
|
rolling machine,
roller,
masher,
masticator
|
cán cân
noun
|
|
weight,
weighbridge,
beam
|
cần
auxiliary verb, adjective
|
|
need,
necessary,
must,
needful
|
cản
verb
|
|
blocking,
collar
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|