|
English Translation |
|
More meanings for nhảy
dance
verb
|
|
khiêu vủ,
múa nhảy,
nhảy,
nhảy nhót
|
hop
verb
|
|
bắt được,
hái hốt bố,
khiêu vũ,
nhảy lẹ,
nhảy lò cò,
nhảy
|
leap
verb
|
|
nhảy,
nhảy qua,
nhảy vọt lên,
vùng lên
|
skip
verb
|
|
quên,
nhảy,
nhảy lớp,
tẩu thoát,
trốn,
nhảy mất một đoạn
|
spring
verb
|
|
làm bung lên,
nhảy,
rỉ ra nước,
làm cong,
làm nổ mìn
|
lope
verb
|
|
nhảy
|
pulse
verb
|
|
đập,
nhảy
|
pulsate
verb
|
|
đập,
nhảy
|
salt away
verb
|
|
nhảy
|
See Also in Vietnamese
nhảy sào
noun, verb
|
|
pole jump,
polevault,
pole-jump
|
nhảy lên
verb
|
|
jump up,
sprung,
bound
|
nhảy múa
verb
|
|
dancing,
foot
|
nhảy cao
noun, adjective
|
|
high jump,
high-jumping
|
sàn nhảy
noun
|
|
dance floor,
skirting board,
disco
|
nhảy xa
noun
|
|
jump far,
long jump
|
nhảy dù
verb
|
|
parachute,
drop
|
nhảy lò cò
verb
|
|
hop
|
bước nhảy
noun
|
|
jump
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|