|
English Translation |
|
More meanings for diển
See Also in Vietnamese
cuộc diển thuyết
noun
|
|
lecture
|
người diển kịch
noun
|
|
comedian
|
sự diển kịch
noun
|
|
classic,
histrionics,
staging
|
cách diển tả
noun
|
|
diction,
expression
|
sự diển dẩn
noun
|
|
adduction,
assignment
|
điện
noun
|
|
electricity
|
điên
noun, adjective
|
|
crazy,
mad,
insane,
demented,
silly
|
diển đàn
noun
|
|
platform,
tribune
|
sự diển
noun
|
|
impersonation
|
diển tả
verb
|
|
express,
interpret,
represent,
word
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|