|
English Translation |
|
More meanings for heo sữa
See Also in Vietnamese
See Also in English
pig
noun, verb
|
|
con lợn,
heo,
lọ nhỏ,
lợn,
khuôn để đúc gang
|
sucking
noun, adjective
|
|
mút,
sự còn bú,
sự hút vào,
sự nịnh hót,
còn bú
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|