|
English Translation |
|
More meanings for thật thà
simple
adjective
|
|
đơn giản,
giản dị,
không thể phân tích,
thật thà
|
truthful
adjective
|
|
đúng sự thật,
thật thà
|
innocent
adjective
|
|
ngây thơ,
không có,
ngay thẳng,
ngay thật,
thật thà,
trong sạch
|
candid
adjective
|
|
thật thà
|
naive
adjective
|
|
chất phát,
thật thà
|
ingenuity
noun
|
|
ngây thơ,
chất phác,
thật thà
|
fond
adjective
|
|
ngây thơ,
thật thà
|
green
adjective
|
|
xanh,
xanh tươi,
ngây thơ,
rau tươi,
cỏ,
lá cây
|
unaffected
adjective
|
|
chân thật,
không kiểu sức,
không làm bộ điệu,
ngay thẳng,
tự nhiên,
thật thà
|
veracious
adjective
|
|
thành thật,
thật thà
|
fondness
noun
|
|
nuông chiều,
thật thà,
thương mến
|
single-hearted
adjective
|
|
ngay thẳng,
thật thà
|
all-out
adjective
|
|
không gian dối,
năng lực của mình,
tất cả ở ngoài,
thành thật,
thật thà,
dùng tất cả sức lực
|
simple-hearted
adjective
|
|
thật thà
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|