|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
elastic
noun, adjective
|
|
đàn hồi,
dây cao su,
co lại,
có tính thun lại,
dãn ra
|
spring
noun, verb
|
|
mùa xuân,
căn nguyên,
mùa xuân,
nước suối,
chổ cong của tấm ván
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|