|
English Translation |
|
More meanings for hoạt bát
brisk
adjective
|
|
hoạt bát,
lanh lợi,
nhanh nhẩu
|
sprightly
adjective
|
|
hoạt bát,
lanh lợi,
minh mẩn,
vui vẻ
|
perky
adjective
|
|
vui tươi,
hoạt bát,
nhanh nhẹn,
tỉnh táo,
vui vẻ
|
dashing
adjective
|
|
hăng hái,
hâm hở,
hoạt bát
|
animation
noun
|
|
hoạt bát
|
friskiness
noun
|
|
hăng hái,
hoạt bát
|
go
noun
|
|
cơn sốt,
hoạt bát,
khoái hoạt,
vẻ hăng hái,
sự đi
|
perk
verb
|
|
hoạt bát,
ngước đầu lên,
trở nên nhanh nhẹn,
vểnh tai lên,
vươn mình lên
|
nippy
adjective
|
|
hoạt bát,
lanh lẹ,
nhanh nhẹn
|
spry
adjective
|
|
hoạt bát,
lanh lợi,
nhanh nhẩu
|
jaunty
adjective
|
|
hoạt bát,
vui nhộn,
vui vẻ
|
light-hearted
adjective
|
|
dể tánh,
hoạt bát,
vui vẻ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|